Có 2 kết quả:
旧调子 jiù diào zi ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ • 舊調子 jiù diào zi ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old tune
(2) fig. conservative opinion
(3) the same old stuff
(2) fig. conservative opinion
(3) the same old stuff
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old tune
(2) fig. conservative opinion
(3) the same old stuff
(2) fig. conservative opinion
(3) the same old stuff
Bình luận 0